Loading data. Please wait

HD 21.3 S3/A2

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 21.3 S3/A2
Tên tiêu chuẩn
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0281-3/A2 (2009-08), IDT * NF C32-201-3/A2 (2009-01-01), IDT * OEVE/OENORM E 8241-3 (2009-10-01), IDT * OEVE/OENORM E 8241-3/A2 (2008-03-01), IDT * PN-HD 21.3 S3/A2 (2008-12-30), IDT * UNE 21031-3/2M (2008-12-22), IDT * TS 9758 HD 21.3 S3/A2 (2010-01-26), IDT * CSN 34 7410-3 (1997-10-01), IDT * DS/HD 21.3 S3/A2 (2008-11-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 21.3 S3 (1995-02)
Thay thế cho
HD 21.3 S3/FprA2 (2008-01)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.3 S3/FprA2
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TR 50424 (2004-08)
List of residual recognised national types
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TR 50424
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50525-2-31 (2011-05)
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-31: Cables for general applications - Single core non-sheathed cables with thermoplastic PVC insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50525-2-31
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50525-2-31 (2011-05)
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-31: Cables for general applications - Single core non-sheathed cables with thermoplastic PVC insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50525-2-31
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.3 S3/A2 (2008-10)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.3 S3/A2
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.3 S3/FprA2 (2008-01)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.3 S3/FprA2
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/prTR 50424 (2003-12)
List of residual recognised national types
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/prTR 50424
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TR 50424 (2004-08)
List of residual recognised national types
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TR 50424
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cords * Dimensions * Electric cables * Electric wiring systems * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical insulation * Flexible cables * General conditions * Inspection * Insulated * Insulated cables * Insulated cords * Insulations * Polyvinyl chloride * Polyvinyl chloride insulation * Power cables * Power lines * PVC * Single-core cables * Specification (approval) * Testing * Wiring cables * Electric power transmission lines * Conduits * Pipelines
Số trang