Loading data. Please wait

EN 61779-1

Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 1: General requirements and test methods (IEC 61779-1:1998, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61779-1
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 1: General requirements and test methods (IEC 61779-1:1998, modified)
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61779-1*VDE 0400-1 (2001-07), IDT
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 1: General requirements and test methods (IEC 61779-1:1998, modified); German version EN 61779-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61779-1*VDE 0400-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61779-1*CEI 61779-1 (1998-04), MOD
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 1: General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61779-1*CEI 61779-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 61779-1 (2000-09-15), IDT * NF C23-560-1 (2005-01-01), IDT * SN EN 61779-1 (2000), IDT * SN EN 61779-1/A11 (2004), IDT * OEVE/OENORM EN 61779-1 (2001-09-01), IDT * PN-EN 61779-1 (2002-09-15), IDT * PN-EN 61779-1 (2004-06-04), IDT * SS-EN 61779-1 (2000-12-01), IDT * UNE-EN 61779-1 (2002-11-19), IDT * TS EN 61779-1 (2003-04-09), IDT * STN EN 61779-1 (2002-01-01), IDT * STN EN 61779-1 (2002-08-01), IDT * CSN EN 61779-1 (2001-02-01), IDT * DS/EN 61779-1 (2001-02-08), MOD * DS/EN 61779-1 (2001-02-08), IDT * NEN-EN-IEC 61779-1:2000 en;fr (2000-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50073 (1999-04)
Guide for the selection, installation, use and maintenance of apparatus for the detection and measurement of combustible gases or oxygen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50073
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-2*CEI/TR 60079-2 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 2 : Electrical apparatus-type of protection "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-2*CEI/TR 60079-2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (1967)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres.. Part 5 : Sand-filled apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10*CEI 60079-10 (1986)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 10 : Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10*CEI 60079-10
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-13*CEI/TR 60079-13 (1982)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 13 : Construction and use of rooms or buildings protected by pressurization
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-13*CEI/TR 60079-13
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14 (1984)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 14 : Electrical installations in explosive gas atmospheres (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15 (1987)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 15 : Electrical apparatus with type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60079-20*CEI/TR3 60079-20 (1996-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 20: Data for flammable gases and vapours, relating to the use of electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60079-20*CEI/TR3 60079-20
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1 (1992-12)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 1: overview of immunity tests; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-1*CEI 61000-4-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6142 (1981-07)
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Weighing methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6142
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6145-1 (1986-10)
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods; Part 1 : Methods of calibration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6145-1
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6145-3 (1986-10)
Gas analysis - Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods - Part 3 : Periodic injections into a flowing gas stream
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6145-3
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6145-4 (1986-11)
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods; Part 4 : Continuous injection method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6145-4
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6145-6 (1986-10)
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods; Part 6 : Sonic orifices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6145-6
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6147 (1979-02)
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Saturation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6147
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50270 (1999-04) * prEN 50271 (1999-08) * EN 61000-4-1 (1994-08) * EN 61000-4-3 (1996-09) * EN 61000-4-4 (1995-03) * IEC 60079-1 (1990-12) * IEC 60079-6 (1995-05) * IEC 60079-7 (1990-08) * IEC 60079-11 (1991-11) * IEC 60079-18 (1992-10) * IEC 60079-19 (1993-09)
Thay thế cho
EN 50054 (1998-07)
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50054
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61779-1 (1999-04)
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 1: General requirements and test methods (IEC 61779-1:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61779-1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-29-1 (2007-11)
Explosive atmospheres - Part 29-1: Gas detectors - Performance requirements of detectors for flammable gases (IEC 60079-29-1:2007, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-29-1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-29-1 (2007-11)
Explosive atmospheres - Part 29-1: Gas detectors - Performance requirements of detectors for flammable gases (IEC 60079-29-1:2007, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-29-1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50054 (1998-07)
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50054
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50054/A1 (1995-05)
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50054/A1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50054 (1991-06)
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; general requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50054
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61779-1 (2000-06)
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 1: General requirements and test methods (IEC 61779-1:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61779-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50054/prA1 (1994-06)
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methodes; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50054/prA1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50054/prAA (1996-04)
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50054/prAA
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61779-1 (1999-04)
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 1: General requirements and test methods (IEC 61779-1:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61779-1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alarm * Ambient temperature * Burning gases * Combustible * Definitions * Detectors * Detectors (circuits) * Drop tests * Electric appliances * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical measuring instruments * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * EMC * Environment * Explosions * Explosive atmospheres * Fire-damp * Flammable atmospheres * Flammable materials * Flow * Gas concentrations * Gas detectors * Gas measuring instruments * Gas meters * Gases * Instruments * Measurement * Measuring instruments * Measuring ranges * Measuring techniques * Moisture * Portable * Pressure * Signals * Specification (approval) * Stationary * Structural systems * Temperature * Test methods * Testing * Warning devices * Gas-supply meters * Fuel gases
Số trang