Loading data. Please wait
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods; Amendment AA
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-04-00
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50039 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; general requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50054 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 10 : Classification of hazardous areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10*CEI 60079-10 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 14 : Electrical installations in explosive gas atmospheres (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Permeable sintered metal materials; Determination of bubble test pore size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4003 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50054 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 29-1: Gas detectors - Performance requirements of detectors for flammable gases (IEC 60079-29-1:2007, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-29-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of flammable gases - Part 1: General requirements and test methods (IEC 61779-1:1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61779-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50054 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods; Amendment AA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50054/prAA |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |