Loading data. Please wait
Automative liquefied petroleum gas components - Other than tanks
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00
Spray tests with different sodium chloride solutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50021 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automotive fuels; LPG; requirements and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 589 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber hoses and hose assemblies - Wire-reinforced hydraulic type - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1436 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastic hoses and hose assemblies; determination of permeability to gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4080 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper alloys; ammonia test for stress corrosion resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6957 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automative liquefied petroleum gas components - Other than containers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12806 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 43.060.40. Hệ thống nhiên liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automative liquefied petroleum gas components - Other than containers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12806 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 43.060.40. Hệ thống nhiên liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automative liquefied petroleum gas components - Other than containers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12806 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 43.060.40. Hệ thống nhiên liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automative liquefied petroleum gas components - Other than tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12806 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 43.060.40. Hệ thống nhiên liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |