Loading data. Please wait

EN 12806

Automative liquefied petroleum gas components - Other than containers

Số trang: 70
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12806
Tên tiêu chuẩn
Automative liquefied petroleum gas components - Other than containers
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF M88-719*NF EN 12806 (2003-10-01), IDT
Automotive liquefied petroleum gas components - Other than containers
Số hiệu tiêu chuẩn NF M88-719*NF EN 12806
Ngày phát hành 2003-10-01
Mục phân loại 43.060.40. Hệ thống nhiên liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12806 (2003-08), IDT * BS EN 12806 (2003-04-25), IDT * SN EN 12806 (2003-04), IDT * OENORM EN 12806 (2003-08-01), IDT * PN-EN 12806 (2005-08-11), IDT * SS-EN 12806 (2003-09-12), IDT * UNE-EN 12806 (2003-11-21), IDT * TS 12095-2 EN 12806 (2004-04-12), IDT * UNI EN 12806:2006 (2006-12-14), IDT * STN EN 12806 (2003-06-01), IDT * CSN EN 12806 (2003-12-01), IDT * DS/EN 12806 (2003-09-12), IDT * NEN-EN 12806:2003 en (2003-06-01), IDT * SFS-EN 12806:en (2004-01-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 549 (1994-11)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 549
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 589 (2000-05)
Automotive fuels - LPG - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 589
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-52 (1996-03)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) (IEC 60068-2-52:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-52
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (1994-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1998-04)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1307 (1992-07)
Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications; bore diameters and tolerances, and tolerances on length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1307
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1999-03)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4080 (1991-11)
Rubber and plastic hoses and hose assemblies; determination of permeability to gas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4080
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6957 (1988-10)
Copper alloys; ammonia test for stress corrosion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6957
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4672 (1999-07) * ISO 1402 (1994-12) * ISO 1431-1 (1989-06) * ISO 1436-1 (2001-09) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
prEN 12806 (2002-10)
Automative liquefied petroleum gas components - Other than containers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12806
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 43.060.40. Hệ thống nhiên liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12806 (2003-04)
Automative liquefied petroleum gas components - Other than containers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12806
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 43.060.40. Hệ thống nhiên liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12806 (2002-10)
Automative liquefied petroleum gas components - Other than containers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12806
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 43.060.40. Hệ thống nhiên liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12806 (1997-03)
Automative liquefied petroleum gas components - Other than tanks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12806
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
43.060.40. Hệ thống nhiên liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Car gas systems * Classification systems * Components * Definitions * Design * Electrical components * Equipment * Fuel gas installations * Fuel gases * Gas-powered devices * High pressure * Liquefied petroleum gas * Liquefied petroleum gas installations * Low pressure * Marking * Materials * Motor vehicles * Motors * Mounting * Pipes * Power transmission systems * Road vehicles * Safety valves * Specification (approval) * Stop valves * Testing * Valves * Vehicle components * Vehicles * Letterpress printing
Số trang
70