Loading data. Please wait
Thermal performance of buildings - Determination of air change in buildings - Tracer gas dilution method (ISO 12569:2000); German version EN ISO 12569:2000
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2001-03-00
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings and materials - Determination of specific airflow rate in buildings - Tracer gas dilution method (ISO 12569:2012); German version EN ISO 12569:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12569 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Determination of air change in buildings - Tracer gas dilution method (ISO 12569:2000); German version EN ISO 12569:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12569 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings and materials - Determination of specific airflow rate in buildings - Tracer gas dilution method (ISO 12569:2012); German version EN ISO 12569:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12569 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |