Loading data. Please wait
Optical fibres - Part 2-10: Product specifications - Sectional specification for category A1 multimode fibres (IEC 60793-2-10:2011)
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-05-00
Optical fibres - Part 2: Product specificaitons - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2*CEI 60793-2 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Reliability - Power law theory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62048*CEI/TR 62048 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-10: Product specifications - Sectional specification for category A1 multimode fibres (IEC 60793-2-10:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-2-10, Ed. 4.0: Optical fibres - Part 2-10: Product specifications - Sectional specification for category A1 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-10: Product specifications - Sectional specification for category A1 multimode fibres (IEC 60793-2-10:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-10: Product specifications - Sectional specification for category A1 multimode fibres (IEC 60793-2-10:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-10: Product specifications; Sectional specification for category A1 multimode fibres (IEC 60793-2-10:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-10: Product specifications - Sectional specification for category A1 multimode fibres (IEC 60793-2-10:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Optical fibres A1 category graded index multimode | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 188200 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Optical fibres A1 category graded index multimode | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 188200 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Family specification: A1a graded index multimode optical fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 188201 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Family specification: Optical fibres A1a graded index multimode | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 188201 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Family specification: A1b graded index multimode optical fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 188202 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Family specification: Optical fibres A1b graded index multimode | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 188202 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-2-10, Ed. 4.0: Optical fibres - Part 2-10: Product specifications - Sectional specification for category A1 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-2-10, Ed. 3.0: Optical fibres - Part 2-10: Product specifications - Sectional specification for category A1 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-2-10, Ed. 2.0: Optical fibres - Part 2-10: Product specifications - Sectional specification for category A1 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-2-10, Ed. 2.0: Optical fibres - Part 2-10: Product specifications; Sectional specification for category A1 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-2-10, Ed. 1.0: Optical fibres - Part 2-10: Product specification; Sectional specification for category A1 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-2-10, Ed. 1: Optical fibres - Part 2-10: Product specification: General; Sectional specification for category A1 multimodes fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |