Loading data. Please wait
IEC 60793-2-10, Ed. 1: Optical fibres - Part 2-10: Product specification: General; Sectional specification for category A1 multimodes fibres
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-12-00
IEC 60793-2-10, Ed. 1.0: Optical fibres - Part 2-10: Product specification; Sectional specification for category A1 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-10: Product specifications - Sectional specification for category A1 multimode fibres (IEC 60793-2-10:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-10: Product specifications - Sectional specification for category A1 multimode fibres (IEC 60793-2-10:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-10: Product specifications - Sectional specification for category A1 multimode fibres (IEC 60793-2-10:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-10: Product specifications; Sectional specification for category A1 multimode fibres (IEC 60793-2-10:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-2-10, Ed. 1.0: Optical fibres - Part 2-10: Product specification; Sectional specification for category A1 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60793-2-10, Ed. 1: Optical fibres - Part 2-10: Product specification: General; Sectional specification for category A1 multimodes fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60793-2-10 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |