Loading data. Please wait

SAE J 551/1

Performance Levels and Methods of Measurement of Electromagnetic Compatibility of Vehicles, Boats (up to 15 m) and Machines (50 Hz to 18 GHz)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-04-01

Liên hệ
This SAE Standard covers the measurement of radio frequency radiated emissions and immunity. Each part details the requirements for a specific type of electromagnetic compatibility (EMC) test and the applicable frequency range of the test method. The methods are applicable to a vehicle or other device powered by an internal combustion engine or electric motor. Operation of all engines (main and auxiliary) of a vehicle or device is included. All equipment normally operating when the engine is running is included. Operator controlled equipment is included or excluded as specified in the individual document parts. The recommended levels apply only to complete vehicles in their final manufactured form. Vehicle-mounted rectifiers used for charging in electric vehicles are included in Part 2 of this document when operated in their charging mode. Additional charger requirements are under development in SAE J551-5. Emissions from intentional radiators are not controlled by this document. (See applicable appropriate regulatory documents.) The immunity of commercial mains powered equipment to overvoltages and line transients is not covered by this document. (See applicable UL or other appropriate agency documents.)
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE J 551/1
Tên tiêu chuẩn
Performance Levels and Methods of Measurement of Electromagnetic Compatibility of Vehicles, Boats (up to 15 m) and Machines (50 Hz to 18 GHz)
Ngày phát hành
2002-04-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE C 63.2*ANSI C 63.2 (1996)
Electromagnetic noise and field strength instrumentation, 10 Hz to 40 GHz - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 63.2*ANSI C 63.2
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 63.4 (2000)
Methods of Measurement of Radio-Noise Emissions from Low-Voltage Electrical and Electronic Equipment in the Range of 9 kHz to 40 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 63.4
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 63.14 (1998)
Dictionary for Technologies of Electromagnetic Compatibility (EMC), Electromagnetic Pulse (EMP), and Electrostatic Discharge (ESD)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 63.14
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 95.1 (1982)
SAFETY LEVELS WITH RESPECT TO HUMAN EXPOSURE TO RADIO FREQUENCEY ELECTROMAGNETIC FIELDS 300KHZ TO 300 GHZ
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 95.1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/IEEE 100 (1996)
Dictionary of Electrical and Electronics Terms
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/IEEE 100
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-726*CEI 60050-726 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 726 : Chapter 726: Transmission, lines and waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-726*CEI 60050-726
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10605 (2001-12)
Road vehicles - Test methods for electrical disturbances from electrostatic discharge
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10605
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11451-1 (2001-04)
Road vehicles - Vehicle test methods for electrical disturbances from narrowband radiated electromagnetic energy - Part 1: General and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11451-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11451-3 (1994-12)
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Vehicle test methods - Part 3: On-board transmitter simulation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11451-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11451-4 (1995-12)
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Vehicle test methods - Part 4: Bulk current injection (BCI)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11451-4
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/4 (2000-05-01)
Test Limits and Methods of Measurement of Radio Disturbance Characteristics of Vehicles and Devices, Broadband and Narrowband, 150 kHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/4
Ngày phát hành 2000-05-01
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/5 (1997-12-01)
Performance Levels and Methods of Measurement of Magnetic and Electric Field Strength from Electric Vehicles, Broadband, 9 kHz to 30 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/5
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/11 (2000-09-01)
Vehicle Electromagnetic Immunity--Off-Vehicle Source
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/11
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/12 (1996-09-01)
Vehicle Electromagnetic Immunity--On-Board Transmitter simulation
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/12
Ngày phát hành 1996-09-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/13 (1994-03-01)
Vehicle Electromagnetic Immunity--Bulk Current Injection
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/13
Ngày phát hành 1994-03-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/15 (1995-05-01)
Vehicle Electromagnetic Immunity Electrostatic Discharge (ESD)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/15
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/17 (1997-10-01)
Vehicle Electromagnetic Immunity Power Line Magnetic Fields
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/17
Ngày phát hành 1997-10-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 12 (2001-09) * CISPR 22 (1997-11) * ISO 11451 * ISO 11451-2 (2001-04) * ISO 11451-6 * SAE J 551/2 (1994-03-01) * SAE J 551/14 * SAE J 1812 (1996-10-01)
Thay thế cho
SAE J 551/1 (1996-06-01)
Performance Levels and Methods of Measurement of electromagnetic Compatibility of Vehicles and Devices (60 Hz to 18 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/1
Ngày phát hành 1996-06-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SAE J 551/1 (2006-10-01)
Performance Levels and Methods of Measurement of Electromagnetic Compatibility of Vehicles, Boats (up to 15 m) and Machines (50 Hz to 18 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/1
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SAE J 551/1 (2015-01-23)
Performance Levels and Methods of Measurement of Electromagnetic Compatibility of Vehicles, Boats (up to 15 m), and Machines (16.6 Hz to 18 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/1
Ngày phát hành 2015-01-23
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/1 (2010-06-03)
Performance Levels and Methods of Measurement of Electromagnetic Compatibility of Vehicles, Boats (up to 15 m) and Machines (16.6 Hz to 18 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/1
Ngày phát hành 2010-06-03
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/1 (2006-10-01)
Performance Levels and Methods of Measurement of Electromagnetic Compatibility of Vehicles, Boats (up to 15 m) and Machines (50 Hz to 18 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/1
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/1 (2002-04-01)
Performance Levels and Methods of Measurement of Electromagnetic Compatibility of Vehicles, Boats (up to 15 m) and Machines (50 Hz to 18 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/1
Ngày phát hành 2002-04-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 551/1 (1996-06-01)
Performance Levels and Methods of Measurement of electromagnetic Compatibility of Vehicles and Devices (60 Hz to 18 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 551/1
Ngày phát hành 1996-06-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive engineering * Compatibility * Electromagnetic * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic interferences * Electromagnetic tests * EMC * Emission * Methods for measuring * Telecommunications * Terminology * Vehicles
Số trang