Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1601/91 |
| Ngày phát hành | 1991-06-10 |
| Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2081/92 |
| Ngày phát hành | 1992-07-14 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2000/13/CE |
| Ngày phát hành | 2000-03-20 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/110/CE |
| Ngày phát hành | 2001-12-20 |
| Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1234/2007 |
| Ngày phát hành | 2007-10-22 |
| Mục phân loại | 65.020.01. Trang trại và lâm nghiệp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 509/2006 |
| Ngày phát hành | 2006-03-20 |
| Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 510/2006 |
| Ngày phát hành | 2006-03-20 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |