Loading data. Please wait

RG 1151/2012

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-11-21

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
RG 1151/2012
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2012-11-21
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
RG 1601/91 (1991-06-10)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1601/91
Ngày phát hành 1991-06-10
Mục phân loại 67.160.10. Ðồ uống có rượu
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 2081/92 (1992-07-14)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 2081/92
Ngày phát hành 1992-07-14
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2000/13/CE (2000-03-20)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2000/13/CE
Ngày phát hành 2000-03-20
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2001/110/CE (2001-12-20)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2001/110/CE
Ngày phát hành 2001-12-20
Mục phân loại 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 1234/2007 (2007-10-22)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1234/2007
Ngày phát hành 2007-10-22
Mục phân loại 65.020.01. Trang trại và lâm nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2008/95/CE * DI 98/34/CE * RG 110/2008 * RG 247/2006 * RG 834/2007 * RG 1257/1999 * RG 1290/2005 * RG 1698/2005 * RG 182/2011 * RG 207/2009 * RG 765/2008 * RG 882/2004
Thay thế cho
RG 509/2006 (2006-03-20)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 509/2006
Ngày phát hành 2006-03-20
Mục phân loại 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 510/2006 (2006-03-20)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 510/2006
Ngày phát hành 2006-03-20
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Recording * Selling * Pastry products * Chemical properties * Cork * Quality control * Symbols * Performance * Constitutional law * Delineation * Convenience foods * Contract procedures * Labelling * Nutrition * Approval organizations * Chocolate * Bakery products * Cotton * Wool * Letterings * Flowers * Agriculture * Administrative documents * Designations * Raw materials * Approved organizations * Registration * Labels * Essential oils * Scars * Biscuits * Agricultural products * Fur * Marks * Pasta * Confectionery * Information services * Consumer organizations * Geographic and political divisions * Food products * Conditions of employment * Mustard * Leather * Publicity * Salt (food) * Certification bodies * Beers * Import tariffs * Stickers * Information * Gums * Safety measures * Quality * Flax * Ornamental plants * Recording engineering * Non-alcoholic beverages
Số trang