Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 882/2004 |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2000/13/CE |
Ngày phát hành | 2000-03-20 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2796/2000 |
Ngày phát hành | 2000-12-20 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1068/97 |
Ngày phát hành | 1997-06-12 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2081/92 |
Ngày phát hành | 1992-07-14 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1151/2012 |
Ngày phát hành | 2012-11-21 |
Mục phân loại | 65.020.01. Trang trại và lâm nghiệp nói chung 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1151/2012 |
Ngày phát hành | 2012-11-21 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |