Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 178/2002 |
Ngày phát hành | 2002-01-28 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2081/92 |
Ngày phát hành | 1992-07-14 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2082/92 |
Ngày phát hành | 1992-07-14 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2092/91 |
Ngày phát hành | 1991-06-24 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 999/2001 |
Ngày phát hành | 2001-05-22 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2160/2003 |
Ngày phát hành | 2003-11-17 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 93/383/CE |
Ngày phát hành | 1993-06-14 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 65.150. Ðánh cá và nuôi cá 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DE 1999/313/CE |
Ngày phát hành | 1999-04-29 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |