Loading data. Please wait

RG 509/2006

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-03-20

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
RG 509/2006
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2006-03-20
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
RG 882/2004 (2004-04-29)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 882/2004
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 65.120. Thức ăn gia súc
67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 1848/93 (1993-07-09)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1848/93
Ngày phát hành 1993-07-09
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2000/13/CE (2000-03-20)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2000/13/CE
Ngày phát hành 2000-03-20
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DE 1999/468/CE
Thay thế cho
RG 2082/92 (1992-07-14)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 2082/92
Ngày phát hành 1992-07-14
Mục phân loại 65.020.20. Trồng trọt
67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 806/2003
Thay thế bằng
RG 1151/2012 (2012-11-21)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1151/2012
Ngày phát hành 2012-11-21
Mục phân loại 65.020.01. Trang trại và lâm nghiệp nói chung
67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
RG 1151/2012 (2012-11-21)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1151/2012
Ngày phát hành 2012-11-21
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*RG 509/2006*RG 2082/92
Từ khóa
Recording * Production planning * Cocoa * Conditions of employment * Performance * Composition * Ice * Management * Soups * Pastry products * Delineation * Convenience foods * Contract procedures * Labelling * Nutrition * Designations * Certification * Bakery products * Letterings * Certification (approval) * European Communities * Packaging materials * Corporate governance * Labels * Desserts * Biscuits * Agricultural products * Pasta * Confectionery * Market structure * Consumer organizations * Registration * Forms (paper) * Agriculture * Food products * Information services * Approval testing * Publicity * Frozen foods * Beers * Production * Recording engineering * Non-alcoholic beverages
Số trang