Loading data. Please wait

RG 1234/2007

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-10-22

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
RG 1234/2007
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2007-10-22
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DE 1999/468/CE * RG 1184/2006 * RG 1290/2005 * RG 1493/1999 * RG 1782/2003 * RG 2200/96 * RG 2201/96 * RG 320/2006
Thay thế cho
RG 1028/2006 (2006-06-19)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1028/2006
Ngày phát hành 2006-06-19
Mục phân loại 67.120.20. Gia cầm và trứng
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 1183/2006 (2006-07-24)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1183/2006
Ngày phát hành 2006-07-24
Mục phân loại 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 1186/90 (1990-05-07)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1186/90
Ngày phát hành 1990-05-07
Mục phân loại 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 1255/1999 (1999-05-17)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1255/1999
Ngày phát hành 1999-05-17
Mục phân loại 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 1785/2003 (2003-09-29)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1785/2003
Ngày phát hành 2003-09-29
Mục phân loại 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 1898/87 (1987-07-02)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1898/87
Ngày phát hành 1987-07-02
Mục phân loại 67.100.01. Sữa và sản phẩm sữa nói chung
67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 1906/90 (1990-06-26)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1906/90
Ngày phát hành 1990-06-26
Mục phân loại 67.120.20. Gia cầm và trứng
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 2137/92 (1992-07-23)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 2137/92
Ngày phát hành 1992-07-23
Mục phân loại 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 2204/90 (1990-07-24)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 2204/90
Ngày phát hành 1990-07-24
Mục phân loại 67.100.30. Pho mát
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 234/68 (1968-03-02)
Regulation on the establishment of A common organisation of the market in live trees and other plants, bulbs, roots and the like, cut flowers and ornamental foliage.
Số hiệu tiêu chuẩn RG 234/68
Ngày phát hành 1968-03-02
Mục phân loại 65.020.20. Trồng trọt
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 2597/97 (1997-12-18)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 2597/97
Ngày phát hành 1997-12-18
Mục phân loại 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 2759/75 (1975-10-25)
Regulation of the council on the common organisation of the market in pigmeat.
Số hiệu tiêu chuẩn RG 2759/75
Ngày phát hành 1975-10-25
Mục phân loại 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 2777/75 (1975-10-29)
Regulation of the council on the common organization of the market in pultrymeat.
Số hiệu tiêu chuẩn RG 2777/75
Ngày phát hành 1975-10-29
Mục phân loại 67.120.20. Gia cầm và trứng
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 2782/75 (1975-10-29)
Regulation of the council on the production and marketing of eggs for hatching and of farmyard poultry chicks.
Số hiệu tiêu chuẩn RG 2782/75
Ngày phát hành 1975-10-29
Mục phân loại 67.120.20. Gia cầm và trứng
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 2991/94 (1994-12-05)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 2991/94
Ngày phát hành 1994-12-05
Mục phân loại 67.100.20. Bơ. Phomat
67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 315/68 (1968-03-12)
Regulation fixing quality standards for flowering bulbs, corms and tubers.
Số hiệu tiêu chuẩn RG 315/68
Ngày phát hành 1968-03-12
Mục phân loại 65.020.20. Trồng trọt
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 316/68 (1968-03-02)
Regulation fixing quality stadards for fresh cut flowers and fresh ornemental foliage.
Số hiệu tiêu chuẩn RG 316/68
Ngày phát hành 1968-03-02
Mục phân loại 65.020.20. Trồng trọt
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 3220/84 (1984-11-13)
Council regulation determining the community scale for grading pig carcases.
Số hiệu tiêu chuẩn RG 3220/84
Ngày phát hành 1984-11-13
Mục phân loại 65.020.30. Chăn nuôi
67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 404/93 (1993-02-13)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 404/93
Ngày phát hành 1993-02-13
Mục phân loại 67.080.10. Quả và sản phẩm chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 1947/2005 (2005-11-23)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1947/2005
Ngày phát hành 2005-11-23
Mục phân loại 65.020.20. Trồng trọt
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 1952/2005 (2005-11-23)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1952/2005
Ngày phát hành 2005-11-23
Mục phân loại 65.020.20. Trồng trọt
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 2075/92 (1992-06-30)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 2075/92
Ngày phát hành 1992-06-30
Mục phân loại 65.160. Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và thiết bị dùng cho công nghiệp thuốc lá
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 1028/2006 * RG 1186/90 * RG 1255/1999 * RG 1358/80 * RG 1544/2006 * RG 1673/2000 * RG 1785/2003 * RG 1786/2003 * RG 1906/90 * RG 2204/90 * RG 234/68 * RG 2517/69 * RG 2597/97 * RG 2728/75 * RG 2759/75 * RG 2763/75 * RG 2782/75 * RG 316/68 * RG 3220/84 * RG 3730/87 * RG 404/93 * RG 4088/87 * RG 670/2003 * RG 707/76 * RG 797/2004 * RG 827/68 * RG 865/2004
Thay thế bằng
RG 479/2008 (2008-04-29)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 479/2008
Ngày phát hành 2008-04-29
Mục phân loại 67.160.10. Ðồ uống có rượu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
RG 479/2008 (2008-04-29)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 479/2008
Ngày phát hành 2008-04-29
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*RG 1234/2007*RG 1028/2006
Từ khóa
Production planning * Bee-keeping * Management * Olive oil * Plants * Marketing * Chenopodiaceae * Tobacco * Rice * Cereals * Eggs * Sheep * Imports * Fruits * Goats * Agriculture * Health and safety requirements * Beets * Corporate governance * Animals * Diseases * Seedings * Pigs * Market structure * Licences * Exports * Poultry * Meat * Carbohydrates * Seeds * Dairy products * Bovine animals * Cannabiaceae * European Communities * Flax * Vegetables * Production * Committees
Số trang