Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1028/2006 |
Ngày phát hành | 2006-06-19 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1183/2006 |
Ngày phát hành | 2006-07-24 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1186/90 |
Ngày phát hành | 1990-05-07 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1255/1999 |
Ngày phát hành | 1999-05-17 |
Mục phân loại | 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1785/2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-29 |
Mục phân loại | 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1898/87 |
Ngày phát hành | 1987-07-02 |
Mục phân loại | 67.100.01. Sữa và sản phẩm sữa nói chung 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1906/90 |
Ngày phát hành | 1990-06-26 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2137/92 |
Ngày phát hành | 1992-07-23 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2204/90 |
Ngày phát hành | 1990-07-24 |
Mục phân loại | 67.100.30. Pho mát |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation on the establishment of A common organisation of the market in live trees and other plants, bulbs, roots and the like, cut flowers and ornamental foliage. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 234/68 |
Ngày phát hành | 1968-03-02 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2597/97 |
Ngày phát hành | 1997-12-18 |
Mục phân loại | 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation of the council on the common organisation of the market in pigmeat. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2759/75 |
Ngày phát hành | 1975-10-25 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation of the council on the common organization of the market in pultrymeat. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2777/75 |
Ngày phát hành | 1975-10-29 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation of the council on the production and marketing of eggs for hatching and of farmyard poultry chicks. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2782/75 |
Ngày phát hành | 1975-10-29 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2991/94 |
Ngày phát hành | 1994-12-05 |
Mục phân loại | 67.100.20. Bơ. Phomat 67.200.10. Mỡ và dầu động vật và thực vật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation fixing quality standards for flowering bulbs, corms and tubers. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 315/68 |
Ngày phát hành | 1968-03-12 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation fixing quality stadards for fresh cut flowers and fresh ornemental foliage. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 316/68 |
Ngày phát hành | 1968-03-02 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council regulation determining the community scale for grading pig carcases. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 3220/84 |
Ngày phát hành | 1984-11-13 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 404/93 |
Ngày phát hành | 1993-02-13 |
Mục phân loại | 67.080.10. Quả và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1947/2005 |
Ngày phát hành | 2005-11-23 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1952/2005 |
Ngày phát hành | 2005-11-23 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2075/92 |
Ngày phát hành | 1992-06-30 |
Mục phân loại | 65.160. Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và thiết bị dùng cho công nghiệp thuốc lá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 479/2008 |
Ngày phát hành | 2008-04-29 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 479/2008 |
Ngày phát hành | 2008-04-29 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |