Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 1999/74/CE |
Ngày phát hành | 1999-07-19 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2002/4/CE |
Ngày phát hành | 2002-01-30 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1907/90 |
Ngày phát hành | 1990-06-26 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2617/93 |
Ngày phát hành | 1993-09-21 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 3117/94 |
Ngày phát hành | 1994-12-12 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 818/96 |
Ngày phát hành | 1996-04-29 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 5/2001 |
Ngày phát hành | 2000-12-19 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2052/2003 |
Ngày phát hành | 2003-11-17 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1039/2005 |
Ngày phát hành | 2005-06-21 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1234/2007 |
Ngày phát hành | 2007-10-22 |
Mục phân loại | 65.020.01. Trang trại và lâm nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1234/2007 |
Ngày phát hành | 2007-10-22 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |