Loading data. Please wait

EN ISO 13789

Thermal performance of buildings - Transmission heat loss coefficient - Calculation method (ISO 13789:1999)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 13789
Tên tiêu chuẩn
Thermal performance of buildings - Transmission heat loss coefficient - Calculation method (ISO 13789:1999)
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P50-739*NF EN ISO 13789 (2000-02-01), IDT
Thermal performance of building - Transmission heat loss coefficient - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn NF P50-739*NF EN ISO 13789
Ngày phát hành 2000-02-01
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13789 (1999-10), IDT * BS EN ISO 13789 (1999-11-15), IDT * ISO 13789 (1999-09), IDT * SN EN ISO 13789 (2000-01), IDT * SN EN ISO 13789 (2007), IDT * OENORM EN ISO 13789 (2000-08-01), IDT * PN-EN ISO 13789 (2001-06-13), IDT * SS-EN ISO 13789 (2000-02-11), IDT * UNE-EN ISO 13789 (2001-04-19), IDT * STN EN ISO 13789 (2001-08-01), IDT * CSN EN ISO 13789 (2000-11-01), IDT * DS/EN ISO 13789 (2001-04-03), IDT * NEN-EN-ISO 13789:1999 en (1999-09-01), IDT * SFS-EN ISO 13789 (2001-09-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 6946 (1996-08)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10211-1 (1995-08)
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Part 1: General calculation methods (ISO 10211-1-1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10211-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13370 (1998-10)
Thermal performance of buildings - Heat transfer via the ground - Calculation methods (ISO 13370:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13370
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10077-1 * EN ISO 10211-2 * EN ISO 14683 (1999-06)
Thay thế cho
prEN ISO 13789 (1997-07)
Thermal performance of buildings - Transmission heat loss coefficient - Calculation method (ISO/DIS 13789:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13789
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 13789 (2007-12)
Thermal performance of buildings - Transmission and ventilation heat transfer coefficients - Calculation method (ISO 13789:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13789
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 13789 (2007-12)
Thermal performance of buildings - Transmission and ventilation heat transfer coefficients - Calculation method (ISO 13789:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13789
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13789 (1999-09)
Thermal performance of buildings - Transmission heat loss coefficient - Calculation method (ISO 13789:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13789
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 13789 (1997-07)
Thermal performance of buildings - Transmission heat loss coefficient - Calculation method (ISO/DIS 13789:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 13789
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Coefficients * Definitions * Heat dissipation * Heat engineering * Heat loss * Heat requirement * Heat transfer * Mathematical calculations * Methods of calculation * Thermal insulation * Thermal properties of materials * Transmittance * Transmittances
Mục phân loại
Số trang
12