Loading data. Please wait

EN 1886

Ventilation for buildings - Air handling units - Mechanical performance

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2007-12-00

Liên hệ
This standard specifies test methods, test requirements and classifications for air handling units, which are supplying and/or extracting air via a ductwork ventilating/conditioning a part or the whole of the building. This standard is not applicable to the following: a) air conditioning units serving a limited area in a building, such as fan coil units; b) units for residential buildings; c) units producing ventilation air mainly for a manufacturing process. Except for the thermal and acoustic performance of the casing, the test methods and requirements are applicable to both complete units and any separate sections. The filter bypass test is not applicable to the testing of high efficiency particulate air filters (HEPA). NOTE HEPA filters are recommended to be installed downstream of the air handling unit. Such installations should be leak tested in accordance with the appropriate filter standards. The test method for the thermal performance of the casing is applicable to the comparison of different constructions, but not to the calculation of thermal losses through casing or the risk of condensation. Similarly, the test method for the acoustic performance of the casing is applicable to the comparison of different constructions, but not to the provision of accurate acoustic data for specific units.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1886
Tên tiêu chuẩn
Ventilation for buildings - Air handling units - Mechanical performance
Ngày phát hành
2007-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E51-719*NF EN 1886 (2008-01-01), IDT
Ventilation for buildings - Air handling units - Mechanical performance
Số hiệu tiêu chuẩn NF E51-719*NF EN 1886
Ngày phát hành 2008-01-01
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1886 (2009-07), IDT * BS EN 1886 (2008-09-30), IDT * SN EN 1886 (2007), IDT * OENORM EN 1886 (2008-06-01), IDT * OENORM EN 1886 (2009-08-01), IDT * PN-EN 1886 (2008-01-29), IDT * SS-EN 1886 (2007-12-17), IDT * UNE-EN 1886 (2008-10-22), IDT * UNI EN 1886:2008 (2008-07-17), IDT * STN EN 1886 (2008-04-01), IDT * CSN EN 1886 (2008-06-01), IDT * DS/EN 1886 (2008-04-04), IDT * NEN-EN 1886:2007 en (2007-12-01), IDT * SFS-EN 1886:en (2008-07-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 779 (2002-11)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1507 (2006-03)
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts with rectangular section - Requirements for strength and leakage
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1507
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12237 (2003-04)
Ventilation for buildings - Ductwork - Strength and leakage of circular sheet metal ducts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12237
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12792 (2003-08)
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12792
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13053 (2001-10)
Ventilation for buildings - Air handling units - Ratings amd performance for units, components and sections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13053
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-1 (1995-03)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3743-1 (1995-06)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 1: Comparison method for hard-walled test rooms (ISO 3743-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3743-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3743-2 (1996-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small, movable sources in reverberant fields - Part 2: Methods for special reverberation test rooms (ISO 3743-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3743-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11546-2 (1995-12)
Acoustics - Determination of sound insulation performances of enclosures - Part 2: Measurements in situ (for acceptance and verification purposes) (ISO 11546-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11546-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-2 (2003-11)
Thay thế cho
EN 1886 (1998-05)
Ventilation for buildings - Air handling units - Mechanical performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1886
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1886 (2006-03)
Ventilation for buildings - Air handling units - Mechanical performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1886
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1886 (1998-05)
Ventilation for buildings - Air handling units - Mechanical performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1886
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1886 (2007-12)
Ventilation for buildings - Air handling units - Mechanical performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1886
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1886 (2006-03)
Ventilation for buildings - Air handling units - Mechanical performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1886
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1886 (2003-10)
Ventilation for buildings - Air handling units - Mechanical performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1886
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1886 (1997-11)
Ventilation for buildings - Air handling units - Mechanical performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1886
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1886 (1995-03)
Ventilation for buildings - Air handling units - Mechanical performance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1886
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air conditioners * Air conditioning * Air handling units * Air treatment devices * Air-conditioning equipment * Air-conditioning systems * Building services * Buildings * Central * Central ventilation systems * Classification systems * Definitions * Enclosures * Fire resistance * Fire safety * Impermeability * Measuring techniques * Mechanical properties * Properties * Safety * Sound insulation * Specification (approval) * Testing * Testing requirements * Thermal properties * Ventilating equipment * Ventilation * Ventilation plants * Tightness * Freedom from holes * Density
Số trang
35