Loading data. Please wait
Ventilation for buildings - Air handling units - Mechanical performance
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2008-01-01
Acoustics. Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure. Engineering methods for small, mowable sources in reverberant fields. Part 2 : methods for special reverberation test rooms. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-024-2*NF EN ISO 3743-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound insulation performances of enclosures - Part 2 : measurements in situ (for acceptance and verification purposes) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-620-2*NF EN ISO 11546-2 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery. Indication, marking and actuation. Part 1 : requirements for visual, auditory and tactile signals. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C79-141*NF EN 61310-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2 : technical principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-001-2*NF EN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for small movable sources in reverberant fields - Part 1 : comparison method for a hard-walled test room | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-024-1*NF EN ISO 3743-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-025*NF EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Ductwork - Strength and leakage of circular sheet metal ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E51-717*NF EN 12237 |
Ngày phát hành | 2003-06-01 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Air handling units - Ratings and performance for units, components and sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E51-727*NF EN 13053 |
Ngày phát hành | 2006-11-01 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |