Loading data. Please wait
Electrical installations of buildings - Part 7: Requirements for special installations or locations - Section 754: Electrical installations in caravans and motor-caravans (IEC 60364-7-708:1988 + A1:1993, modifizied)
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-06-00
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1648-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13878 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 2: Dimensional interchangeability requirements for pin and contact-tube accessories (IEC 60309-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60309-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of cores in cables and flexible cords | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 308 S2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock; Amendment A1 (IEC 60364-4-41:1992/A2:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.41 S2/A1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-721: Requirements for special installations or locations - Electrical installations in caravans and motor caravans (IEC 60364-7-721:2007, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-7-721 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-721: Requirements for special installations or locations - Electrical installations in caravans and motor caravans (IEC 60364-7-721:2007, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-7-721 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 7: Requirements for special installations or locations - Section 754: Electrical installations in caravans and motor-caravans (IEC 60364-7-708:1988 + A1:1993, modifizied) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.7.754 S1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |