Loading data. Please wait

HD 384.7.754 S1

Electrical installations of buildings - Part 7: Requirements for special installations or locations - Section 754: Electrical installations in caravans and motor-caravans (IEC 60364-7-708:1988 + A1:1993, modifizied)

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 384.7.754 S1
Tên tiêu chuẩn
Electrical installations of buildings - Part 7: Requirements for special installations or locations - Section 754: Electrical installations in caravans and motor-caravans (IEC 60364-7-708:1988 + A1:1993, modifizied)
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0100-754 (2006-02), IDT * PN-HD 384.7.754 S1 (2006-05-15), IDT * UNE 20460-7-754 (2006-05-31), IDT * STN 33 2000-7-754 (2006-04-01), IDT * CSN 33 2000-7-754 (2006-01-01), IDT * DS/HD 384.7.754 S1 (2006-08-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1648-1 (2004-12)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 1: Caravans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1648-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1648-2 (2004-12)
Leisure accommodation vehicles - 12 V direct current extra low voltage electrical installations - Part 2: Motor caravans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1648-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13878 (2003-01)
Leisure accomodation vehicles - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13878
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60309-2 (1999-06)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes - Part 2: Dimensional interchangeability requirements for pin and contact-tube accessories (IEC 60309-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60309-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 308 S2 (2001-10)
Identification of cores in cables and flexible cords
Số hiệu tiêu chuẩn HD 308 S2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.41 S2/A1 (2002-11)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock; Amendment A1 (IEC 60364-4-41:1992/A2:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.41 S2/A1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2 Reihe * HD 384 Reihe * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * HD 384.7.708 S2 (2005-06) * IEC 60614 Reihe
Thay thế cho
Thay thế bằng
HD 60364-7-721 (2009-09)
Low-voltage electrical installations - Part 7-721: Requirements for special installations or locations - Electrical installations in caravans and motor caravans (IEC 60364-7-721:2007, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60364-7-721
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
HD 60364-7-721 (2009-09)
Low-voltage electrical installations - Part 7-721: Requirements for special installations or locations - Electrical installations in caravans and motor caravans (IEC 60364-7-721:2007, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60364-7-721
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.7.754 S1 (2005-06)
Electrical installations of buildings - Part 7: Requirements for special installations or locations - Section 754: Electrical installations in caravans and motor-caravans (IEC 60364-7-708:1988 + A1:1993, modifizied)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.7.754 S1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Cable plants * Camping * Camping cars * Camping sites * Caravans * Connectors * Definitions * Electric power systems * Electric sockets * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical protection equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Entertainment facilities * Erection * Fault currents * Initial verification * Locations * Low voltage * Motor caravans * Overcurrent protection * Overcurrent protection devices * Power installations * Protection against electric shocks * Residual current-operated devices * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Testing
Số trang