Loading data. Please wait

OENORM ISO 3461-1

General principles for the creation of graphical symbols; graphical symbols for use on equipment

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1990-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM ISO 3461-1
Tên tiêu chuẩn
General principles for the creation of graphical symbols; graphical symbols for use on equipment
Ngày phát hành
1990-01-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60416*CEI 60416 (1988), IDT
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60416*CEI 60416
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 571 S1 (1990-09), IDT * ISO 3461-1 (1988-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1971)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2*CEI 60027-2 (1972)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 2 : Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-3*CEI 60027-3 (1989-11)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 3: logarithmic quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-3*CEI 60027-3
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-4*CEI 60027-4 (1985)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 4 : Symbols of quantities to be used for rotating electrical machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-4*CEI 60027-4
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-1*CEI 60617-1 (1985)
Graphical symbols for diagrams. Part 1 : General information, general index. Cross-reference tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-1*CEI 60617-1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-2*CEI 60617-2 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 2 : Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-2*CEI 60617-2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-3*CEI 60617-3 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 3 : Conductors and connecting devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-3*CEI 60617-3
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-4*CEI 60617-4 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 4 : Passive components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-4*CEI 60617-4
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-5*CEI 60617-5 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 5 : Semiconductors and electron tubes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-5*CEI 60617-5
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-6*CEI 60617-6 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 6 : Production and conversion of electrical energy
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-6*CEI 60617-6
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-7*CEI 60617-7 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 7 : Switchgear, controlgear and protective devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-7*CEI 60617-7
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-8*CEI 60617-8 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-8*CEI 60617-8
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-9*CEI 60617-9 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 9 : Telecommunication: Switching and peripheral equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-9*CEI 60617-9
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-10*CEI 60617-10 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 10 : Telecommunications: Transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-10*CEI 60617-10
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-11*CEI 60617-11 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 11 : Architectural and topographical installation plans and diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-11*CEI 60617-11
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-12*CEI 60617-12 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 12 : Binary logic elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-12*CEI 60617-12
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-13*CEI 60617-13 (1978)
Graphical symbols for diagrams. Part 13 : Analogue elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-13*CEI 60617-13
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1981-07)
General principles concerning quantities, units and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-1 (1978-03)
Quantities and units of space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-2 (1978-03)
Quantities and units of periodic and related phenomena
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-2
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-3 (1978-03)
Quantities and units of mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-3
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-4 (1978-03)
Quantities and units of heat
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-4
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-5 (1979-02)
Quantities and units of electricity and magnetism
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-5
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-6 (1980-12)
Quantities and units of light and related electromagnetic radiations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-6
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-7 (1978-03)
Quantities and units of acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-7
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-8 (1980-12)
Quantities and units of physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-8
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-9 (1980-12)
Quantities and units of atomic and nuclear physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-9
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3939-2 (1985-06-28) * BS 3939-3 (1985-06-28) * BS 3939-4 (1985-06-28) * BS 3939-5 (1985-06-28) * BS 3939-6 (1985-06-28) * BS 3939-7 (1985-06-28) * BS 3939-8 (1985-06-28) * BS 3939-9 (1985-06-28) * BS 3939-10 (1985-06-28) * BS 3939-11 (1985-06-28) * BS 3939-13 (1985-06-28) * ISO 3864 (1984-03) * ISO/TR 7239 (1984-12) * ISO 7239 (1984)
Thay thế cho
OENORM A 3000 (1980-12-01)
Graphic symbols; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 3000
Ngày phát hành 1980-12-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM ISO 3461-1 (1989-05-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
OENORM ISO 3461-1 (1990-01-01)
General principles for the creation of graphical symbols; graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM ISO 3461-1
Ngày phát hành 1990-01-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 3000 (1980-12-01)
Graphic symbols; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 3000
Ngày phát hành 1980-12-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 3000 (1976-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 3000
Ngày phát hành 1976-11-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM ISO 3461-1 (1989-05-01)
Từ khóa
Basic forms * Definitions * Design * Dimensions * Electrical engineering * Equipment * Graphic symbols * Illustrations * Nominal size * OENORM ISO 3461-1 * Presentation * Presentations * Symbols * Terminology
Số trang
11