Loading data. Please wait
General principles for the formulation of graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60416*CEI 60416 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for the formulation of graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60416*CEI 60416 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic symbols; General principles for presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3461 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Public information symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7001 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 3000 |
Ngày phát hành | 1976-11-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for the creation of graphical symbols; graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 3461-1 |
Ngày phát hành | 1990-01-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for the creation of graphical symbols; graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 3461-1 |
Ngày phát hành | 1990-01-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic symbols; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 3000 |
Ngày phát hành | 1980-12-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 3000 |
Ngày phát hành | 1976-11-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |