Loading data. Please wait
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications; PDF417 (ISO/IEC 15438:2001)
Số trang: 107
Ngày phát hành: 2003-05-00
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications - PDF417 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z63-323*NF EN ISO 15438 |
Ngày phát hành | 2003-10-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Symbology identifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 796 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1556 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15416 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Symbology specifications - 'PDF417' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 12925 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications; PDF417 (ISO/IEC 15438:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15438 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - PDF417 bar code symbology specification (ISO/IEC 15438:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 15438 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - PDF417 bar code symbology specification (ISO/IEC 15438:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 15438 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Symbology specifications - 'PDF417' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 12925 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications; PDF417 (ISO/IEC 15438:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 15438 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications; PDF417 (ISO/IEC 15438:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15438 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Symbology specifications - 'PDF417' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 12925 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |