Loading data. Please wait

EN ISO/IEC 15438

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - PDF417 bar code symbology specification (ISO/IEC 15438:2006)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO/IEC 15438
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - PDF417 bar code symbology specification (ISO/IEC 15438:2006)
Ngày phát hành
2010-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z63-323*NF EN ISO/CEI 15438 (2010-11-01), IDT
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - PDF417 bar code symbology specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z63-323*NF EN ISO/CEI 15438
Ngày phát hành 2010-11-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO/IEC 15438 (2010-12), IDT * BS EN ISO/IEC 15438 (2006-06-30), IDT * ISO/IEC 15438 (2006-06), IDT * SN EN ISO/IEC 15438 (2010-11), IDT * OENORM EN ISO/IEC 15438 (2010-12-15), IDT * OENORM EN ISO/IEC 15438 (2010-04-15), IDT * PN-EN ISO/IEC 15438 (2010-12-15), IDT * SS-EN ISO/IEC 15438 (2010-08-23), IDT * UNI CEI EN ISO/IEC 15438:2011 (2011-01-13), IDT * STN EN ISO/IEC 15438 (2011-02-01), IDT * CSN EN ISO/IEC 15438 (2011-02-01), IDT * DS/EN ISO/IEC 15438 (2011-01-21), IDT * NEN-EN-ISO/IEC 15438:2010 en (2010-08-01), IDT * SFS-EN ISO/IEC 15438:en (2010-10-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15424 (2000-06)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Data Carrier Identifiers (including Symbology Identifiers)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15424
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-1 (2005-03)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-2 (2005-03)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 24723 (2006-04)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - EAN.UCC Composite bar code symbology specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 24723
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-1 (1998-04) * ISO/IEC 15415 (2004-06)
Thay thế cho
FprEN ISO/IEC 15438 (2010-01)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - PDF417 bar code symbology specification (ISO/IEC 15438:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO/IEC 15438
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 15438 (2003-05)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications; PDF417 (ISO/IEC 15438:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 15438
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO/IEC 15438 (2010-08)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - PDF417 bar code symbology specification (ISO/IEC 15438:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 15438
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 12925 (1997-12)
Bar coding - Symbology specifications - 'PDF417'
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 12925
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO/IEC 15438 (2010-01)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - PDF417 bar code symbology specification (ISO/IEC 15438:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO/IEC 15438
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 15438 (2003-05)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications; PDF417 (ISO/IEC 15438:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 15438
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15438 (2002-05)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications; PDF417 (ISO/IEC 15438:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15438
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 12925 (1997-06)
Bar coding - Symbology specifications - 'PDF417'
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 12925
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bar code * Coded representation * Coding (data conversion) * Data acquisition * Data exchange * Data formats * Data processing * Data representation * Definitions * Identification * Information exchange * Information interchange * Information technology * Symbols
Số trang
3