Loading data. Please wait
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - PDF417 bar code symbology specification (ISO/IEC 15438:2006)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-08-00
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - PDF417 bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z63-323*NF EN ISO/CEI 15438 |
Ngày phát hành | 2010-11-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Data Carrier Identifiers (including Symbology Identifiers) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15424 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - EAN.UCC Composite bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 24723 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - PDF417 bar code symbology specification (ISO/IEC 15438:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO/IEC 15438 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications; PDF417 (ISO/IEC 15438:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 15438 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - PDF417 bar code symbology specification (ISO/IEC 15438:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 15438 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Symbology specifications - 'PDF417' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 12925 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - PDF417 bar code symbology specification (ISO/IEC 15438:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO/IEC 15438 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications; PDF417 (ISO/IEC 15438:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 15438 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications; PDF417 (ISO/IEC 15438:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15438 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Symbology specifications - 'PDF417' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 12925 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |