Loading data. Please wait
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 1: General requirements for battery powered trucks; German version EN 1175-1:1998+A1:2010
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2011-06-00
Safety of industrial trucks - Test methods for measuring noise emissions; German version EN 12053:2001+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12053 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Test methods for measuring vibration; German version EN 13059:2002+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13059 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Powered industrial trucks - Terminology; identical with ISO 5053:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5053 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 563 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 2: General requirements of internal combustion engine powered trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1175-2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 3: Specific requirements for the electric power transmission systems of internal combustion engine powered trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1175-3 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Driverless trucks and their systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1525 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Additional requirements for automated functions on trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1526 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Self-propelled trucks up to and including 10000 kg capacity and tractors with a drawbar pull up to and including 20000 N - Part 2: Additional requirements for trucks with elevating operator position and trucks specifically designed to travel with elevated loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1726-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Pedestrian controlled manual and semi-manual trucks - Part 3: Platform trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1757-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Test methods for measuring noise emissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12053 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial trucks - Electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12895 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Test methods for measuring vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13059 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 3: switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units (IEC 60947-3:1990, modified + Corrigendum December 1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-3 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13849-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 8: terminal markings and direction of rotation of rotating machines (IEC 60034-8:1972 + A1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 53.8 S4 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on electric cables under fire condition; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 405.1 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lubricants, industrial oils and related products (class L); Classification; Part 4 : Family H (Hydraulic systems) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6743-4 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 75.120. Chất lỏng thủy lực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 1: General requirements for batterie powered trucks; German version EN 1175-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1175-1*VDE 0117-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 1: General requirements for battery powered trucks; German version EN 1175-1:1998+A1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1175-1*VDE 0117-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Battery powered industrial trucks [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57117*DIN VDE 0117*VDE 0117 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines for battery powered industrial trucks [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57525*DIN VDE 0525*VDE 0525 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 1: General requirements for batterie powered trucks; German version EN 1175-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1175-1*VDE 0117-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Battery powered industrial trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0117 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Battery powered industrial trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0117 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |