Loading data. Please wait
Safety of industrial trucks - Test methods for measuring vibration; German version EN 13059:2002+A1:2008
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2009-06-00
| Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Testing of mobile machinery in order to determine the whole-body vibration emission value - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1032 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1070 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Declaration and verification of vibration emission values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12096 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Industrial trucks - Laboratory evaluation and specification of operator seat vibration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13490 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.060. Xe tải công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vibration and shock; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration and shock - Human exposure - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5805 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.160. Rung động đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of industrial trucks - Test methods for measuring vibration; German version EN 13059:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13059 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.060. Xe tải công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of industrial trucks - Test methods for measuring vibration; German version EN 13059:2002+A1:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13059 |
| Ngày phát hành | 2009-06-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.060. Xe tải công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of industrial trucks - Test methods for measuring vibration; German version EN 13059:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13059 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 53.060. Xe tải công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |