Loading data. Please wait
BS 5268-2:2002Structural use of timber. Code of practice for permissible stress design, materials and workmanship
Số trang: 184
Ngày phát hành: 2002-03-14
| Specification for wood screws | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1210:1963 |
| Ngày phát hành | 1963-07-04 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for metal washers for general engineering purposes. Metric series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4320:1968 |
| Ngày phát hành | 1968-05-23 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code of practice for painting of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6150:1991 |
| Ngày phát hành | 1991-12-20 |
| Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.180. Hoàn thiện bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Loading for buildings. Code of practice for dead and imposed loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6399-1:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-09-15 |
| Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel. Bolts, screws and studs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 898-1:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-10-15 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bases for design of structures; Notations; General symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural use of timber. Code of practice for trussed rafter roofs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5268-3:1985 |
| Ngày phát hành | 1985-03-29 |
| Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural use of timber. Code of practice for permissible stress design, materials and workmanship | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5268-2:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-08-15 |
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |