Loading data. Please wait
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel. Bolts, screws and studs
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1999-10-15
Fasteners; clearance holes for bolts and screws (ISO 273:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20273 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread (ISO 898-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners - Part 7: Torsional test and minimum torques for bolts and screws with nominal diameters 1 mm to 10 mm (ISO 898-7:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-7 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; surface discontinuities; part 1: bolts, srews and studs for general requirements (ISO 6157-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26157-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; surface discontinuities; part 3: bolts, srews and studs for special requirements (ISO 6157-3:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26157-3 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 5: Set screws and similar threaded fasteners not under tensile stresses (ISO 898-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 898-5 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose screw threads - Basic profile - Part 1: Metric screw threads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 68-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 262 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; Clearance holes for bolts and screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 273 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO metric screw threads ; Basic dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 724 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; part 2: nuts with specified proof load values; coarse thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 5: Set screws and similar threaded fasteners not under tensile stresses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-5 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; part 7: torsional test and minimum torques for bolts and screws with nominal diameters 1 mm to 10 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-7 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads - Medium quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners surface discontinuities; part 1: bolts, screws and studs for general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6157-1 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; surface discontinuities; part 3: bolts, screws and studs for special requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6157-3 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 25 June 1987 on the harmonization of the laws of the Member States relating to simple pressure vessels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/404/EWG*87/404/EEC*87/404/CEE |
Ngày phát hành | 1987-06-25 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |