Loading data. Please wait
IEEE C 37.60Requirements for overhead, pad-mounted, dry vault, and submersible automatic circuit reclosers and fault interrupters for alternating current systems up to 38 kV
Số trang: 71
Ngày phát hành: 2003-00-00
| High voltage switchgear and controlgear - Part 111: Overhead, pad-mounted, dry vault, and submersible automatic circuit reclosers and fault interrupters for alternating current systems up to 38 kV | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-111*CEI 62271-111 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Switchgear - AC High-Voltage Circuit Breakers Rated on a Symmetrical Current Basis - Preferred Ratings and Related Required Capabilities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.06 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Trial-Use Guide for High-Voltage Circuit Breakers Rated on a Symmetrical Current Basis Designated "Definite Purpose for Fast Transient Recovery Voltage Rise Times" (NOT AN AMERICAN NATIONAL STANDARD) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.06.1 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Alternating-Current High-Voltage Power Vacuum Interrupters - Safety Requirements for X-Radiation Limits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.85 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Switchgear and Transformers - Pad-Mounted Equipment - Enclosure Integrity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 57.12.28 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic noise and field strength instrumentation, 10 Hz to 40 GHz - Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.2*ANSI C 63.2 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Techniques for high-voltage testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 4 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Techniques for high-voltage testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 4a |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Separable insulated connector systems for power distribution systems above 600 V | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 386 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for partial discharge measurement in power switchgear | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1291 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design tests for high-voltage fuses, distribution enclosed single-pole air switches, fuse disconnecting switches, and accessories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.41 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of Measurement of Radio Influence Voltage (RIV) of High-Voltage Apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA 107 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Requirements for overhead, pad mounted, dry vault, and submersible automatic circuit reclosers and fault interrupters for ac systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.60*ANSI C 37.60 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage switchgear and controlgear - Part 111: Automatic circuit reclosers and fault interrupters for alternating current systems up to 38 kV | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.60 |
| Ngày phát hành | 2012-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage switchgear and controlgear - Part 111: Automatic circuit reclosers and fault interrupters for alternating current systems up to 38 kV | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-111*CEI 62271-111*IEEE C 37.60 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Requirements for overhead, pad mounted, dry vault, and submersible automatic circuit reclosers and fault interrupters for ac systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.60*ANSI C 37.60 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Requirements for overhead, pad-mounted, dry vault, and submersible automatic circuit reclosers and fault interrupters for alternating current systems up to 38 kV | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.60 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |