Loading data. Please wait
High-voltage switchgear and controlgear - Part 111: Automatic circuit reclosers and fault interrupters for alternating current systems up to 38 kV
Số trang: 134
Ngày phát hành: 2012-00-00
High-voltage switchgear and controlgear - Part 111: Automatic circuit reclosers and fault interrupters for alternating current systems up to 38 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-111*CEI 62271-111*IEEE C 37.60 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring relays and protection equipment - Part 22-1: Electrical disturbance tests - 1 MHz burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring relays and protection equipment - Part 22-4: Electrical disturbance tests - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-4*CEI 60255-22-4 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Selection and dimensioning of high-voltage insulators intended for use in polluted conditions - Part 1: Definitions, information and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60815-1*CEI/TS 60815-1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Selection and dimensioning of high-voltage insulators intended for use in polluted conditions - Part 2: Ceramic and glass insulators for a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60815-2*CEI/TS 60815-2 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Selection and dimensioning of high-voltage insulators intended for use in polluted conditions - Part 3: Polymer insulators for a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60815-3*CEI/TS 60815-3 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for temperature limits in the rating of electrical equipment and for the evaluation of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Techniques for high-voltage testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 4 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practices for seismic design of substations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 693 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard Surge Withstand Capability (SWC) Tests for Relays and Relay Systems Associated with Electric Power Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.90.1 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pad-mounted equipment - Enclosure integrity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.12.28 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for overhead, pad-mounted, dry vault, and submersible automatic circuit reclosers and fault interrupters for alternating current systems up to 38 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.60 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 111: Automatic circuit reclosers and fault interrupters for alternating current systems up to 38 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-111*CEI 62271-111*IEEE C 37.60 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for overhead, pad-mounted, dry vault, and submersible automatic circuit reclosers and fault interrupters for alternating current systems up to 38 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.60 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for overhead, pad mounted, dry vault, and submersible automatic circuit reclosers and fault interrupters for ac systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.60*ANSI C 37.60 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |