Loading data. Please wait
High-voltage switchgear and controlgear - Part 111: Automatic circuit reclosers and fault interrupters for alternating current systems up to 38 kV
Số trang: 129
Ngày phát hành: 2012-09-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Selection and dimensioning of high-voltage insulators intended for use in polluted conditions - Part 1: Definitions, information and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60815-1*CEI/TS 60815-1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Selection and dimensioning of high-voltage insulators intended for use in polluted conditions - Part 2: Ceramic and glass insulators for a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60815-2*CEI/TS 60815-2 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Selection and dimensioning of high-voltage insulators intended for use in polluted conditions - Part 3: Polymer insulators for a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60815-3*CEI/TS 60815-3 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High voltage switchgear and controlgear - Part 111: Overhead, pad-mounted, dry vault, and submersible automatic circuit reclosers and fault interrupters for alternating current systems up to 38 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-111*CEI 62271-111 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 111: Automatic circuit reclosers and fault interrupters for alternating current systems up to 38 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-111*CEI 62271-111*IEEE C 37.60 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |