Loading data. Please wait

IEEE C 57.12.28

Pad-mounted equipment - Enclosure integrity

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2005-00-00

Liên hệ
New IEEE Standard - Inactive - Superseded.Conformance tests and requirements for the integrity of above-grade pad-mounted enclosures that contain apparatus energized in excess of 600 V and that may be exposed to the public, including but not limited to the following types of equipment enclosures--pad-mounted capacitors or inductors, pad-mounted distribution transformers, pad-mounted junction enclosures, pad-mounted metering equipment, and pad-mounted switch gear--are covered.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE C 57.12.28
Tên tiêu chuẩn
Pad-mounted equipment - Enclosure integrity
Ngày phát hành
2005-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE C 57.12.28 (2005), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 523 (1989)
Standard Test Method for Specular Gloss
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 523
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 660 (1993)
Standard Test Method for Evaluating Degree of Checking of Exterior Paints
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 660
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 714 (2002)
Standard Test Method for Evaluating Degree of Blistering of Paints
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 714
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1654 (2005)
Standard Test Method for Evaluation of Painted or Coated Specimens Subjected to Corrosive Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1654
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2794 (1993)
Standard Test Method for Resistance of Organic Coatings to the Effects of Rapid Deformation (Impact)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2794
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3170 (2003)
Standard Test Method for Chipping Resistance of Coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3170
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4060 (2001)
Standard Test Method for Abrasion Resistance of Organic Coatings by the Taber Abraser
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4060
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4585 (1999)
Standard Practice for Testing Water Resistance of Coatings Using Controlled Condensation
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4585
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4587 (2005)
Standard Practice for Fluorescent UV-Condensation Exposures of Paint and Related Coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4587
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 117 (2003) * ASTM D 3359 (2002) * ASTM D 3363 (2005) * SAE J 400 (2002-11-01)
Thay thế cho
IEEE C 57.12.28 (1999)
American National Standard - Pad-mounted equipment - Enclosure integrity
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 57.12.28
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE C 57.12.28 (2014)
IEEE Standard for Pad-Mounted Equipment - Enclosure Integrity
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 57.12.28
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE C 57.12.28 (2005)
Pad-mounted equipment - Enclosure integrity
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 57.12.28
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 57.12.28 (1999)
American National Standard - Pad-mounted equipment - Enclosure integrity
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 57.12.28
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 57.12.28 (2014)
IEEE Standard for Pad-Mounted Equipment - Enclosure Integrity
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 57.12.28
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitors * Chokes (electric) * Conformity testing * Definitions * Distribution transformers * Electrical engineering * Enclosure * Enclosures * Equipment * Equipment safety * Inductors * Integrity * Specification (approval) * Switches * Switchgear * Testing * Transformers * Chokes
Số trang
28