Loading data. Please wait
IEEE Standard for Pad-Mounted Equipment - Enclosure Integrity
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2014-00-00
Standard Test Method for Specular Gloss | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 523 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Evaluating Degree of Checking of Exterior Paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 660 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Evaluating Degree of Cracking of Exterior Paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 661 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Evaluating Degree of Blistering of Paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 714 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Resistance of Organic Coatings to the Effects of Rapid Deformation (Impact) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2794 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Chipping Resistance of Coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3170 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Measuring Adhesion by Tape Test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3359 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Abrasion Resistance of Organic Coatings by the Taber Abraser | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4060 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Testing Water Resistance of Coatings Using Controlled Condensation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4585 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test for Chip Resistance of Surface Coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 400 |
Ngày phát hành | 2012-10-23 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pad-mounted equipment - Enclosure integrity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.12.28 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pad-mounted equipment - Enclosure integrity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.12.28 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
American National Standard - Pad-mounted equipment - Enclosure integrity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.12.28 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Pad-Mounted Equipment - Enclosure Integrity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.12.28 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |