Loading data. Please wait

IEEE C 57.12.28

IEEE Standard for Pad-Mounted Equipment - Enclosure Integrity

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2014-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Active.Conformance tests and requirements for the integrity of above grade pad-mounted enclosures that contain apparatus energized in excess of 600 volts and that may be exposed to the public including, but not limited to, the following types of equipment enclosures: pad-mounted capacitors or inductors, pad-mounted distribution transformers, pad-mounted junction enclosures, pad-mounted metering equipment, pad-mounted switchgear, and pad-mounted voltage regulators are covered.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE C 57.12.28
Tên tiêu chuẩn
IEEE Standard for Pad-Mounted Equipment - Enclosure Integrity
Ngày phát hành
2014-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 523 (2014)
Standard Test Method for Specular Gloss
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 523
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 660 (1993)
Standard Test Method for Evaluating Degree of Checking of Exterior Paints
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 660
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 661 (1993)
Standard Test Method for Evaluating Degree of Cracking of Exterior Paints
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 661
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 714 (2002)
Standard Test Method for Evaluating Degree of Blistering of Paints
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 714
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2794 (1993)
Standard Test Method for Resistance of Organic Coatings to the Effects of Rapid Deformation (Impact)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2794
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3170 (2012)
Standard Test Method for Chipping Resistance of Coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3170
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3359 (2009)
Standard Test Methods for Measuring Adhesion by Tape Test
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3359
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4060 (2007)
Standard Test Method for Abrasion Resistance of Organic Coatings by the Taber Abraser
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4060
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4585 (2007)
Standard Practice for Testing Water Resistance of Coatings Using Controlled Condensation
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4585
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 400 (2012-10-23)
Test for Chip Resistance of Surface Coatings
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 400
Ngày phát hành 2012-10-23
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM B 117 (2011) * ASTM D 1654 (2008) * ASTM D 3363 (2005) * ASTM D 4587 (2011)
Thay thế cho
IEEE C 57.12.28 (2005)
Pad-mounted equipment - Enclosure integrity
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 57.12.28
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEEE C 57.12.28 (2005)
Pad-mounted equipment - Enclosure integrity
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 57.12.28
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 57.12.28 (1999)
American National Standard - Pad-mounted equipment - Enclosure integrity
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 57.12.28
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 57.12.28 (2014)
IEEE Standard for Pad-Mounted Equipment - Enclosure Integrity
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 57.12.28
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitors * Chokes (electric) * Conformity testing * Definitions * Distribution transformers * Electrical engineering * Enclosure * Enclosures * Equipment * Equipment safety * Inductors * Integrity * Safety of products * Specification (approval) * Switches * Switchgear * Testing * Transformers * Chokes
Số trang
34