Loading data. Please wait
Terms and symbols in the field of wood; species of wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4076-1 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of growth properties of coniferous sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52181 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber; preventive chemical protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-3 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood Shingles; Shingles for Roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68119-1 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood shingles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68119 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood shingles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68119 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood shingles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68119 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood Shingles; Shingles for Roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68119-1 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |