Loading data. Please wait
Terms and symbols in the field of wood; species of wood
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1985-10-00
Terms and symbols in the field of wood; compilation of the standardized terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4076-5 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and symbols on the field of wood; species of wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4076-1 |
Ngày phát hành | 1970-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and symbols in the field of wood; species of wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4076-1 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and symbols on the field of wood; species of wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4076-1 |
Ngày phát hành | 1970-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |