Loading data. Please wait
| Terms and symbols on the field of wood; species of wood | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4076-1 |
| Ngày phát hành | 1970-04-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
| Ngày phát hành | 1977-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of growth properties of coniferous sawn timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52181 |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood shingles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68119 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood shingles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68119 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood shingles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68119 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood Shingles; Shingles for Roofs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68119-1 |
| Ngày phát hành | 1980-10-00 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |