Loading data. Please wait
Optical fibre cables - Part 3: Sectional specification; Outdoor cables (IEC 60794-3:2001)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-03-00
Optical fibres - Part 1-21: Measurement methods and test procedures - Coating geometry (IEC 60793-1-21:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-21 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 1-44: Measurement methods and test procedures; Cut-off wavelength (IEC 60793-1-44:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60793-1-44 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: General specification - General (IEC 60794-1-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-2: General specification - Basic optical cable test procedures (IEC 60794-1-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-1-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables and optical fibre cables - Common test methods - Part 5: Methods specific to filling compounds - Section 1: Drop point; separation of oil; lower temperature brittleness; total acid number; absence of corrosive components; permittivity at 23 °C; d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C (IEC 60811-5-1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-5-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for thermoplastic materials used for the insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 402 S2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2: Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2*CEI 60793-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Polarization mode dispersion measurement techniques for single-mode optical fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 61941*CEI/TS 61941 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3: Duct, buried and aerial cables - Sectional specification (IEC 60794-3:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-3 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60794-3, Ed. 3: Optical fibre cables - Part 3: Sectional specification; Outdoor cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60794-3 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3: Sectional specification - Outdoor cables (IEC 60794-3:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-3 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3: Sectional specification; Outdoor cables (IEC 60794-3:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3: Duct, buried and aerial cables - Sectional specification (IEC 60794-3:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-3 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3: Telecommunication cables - Sectional specification (IEC 60794-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-3 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables - Part 3: Sectional specification - Outdoor cables (IEC 60794-3:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60794-3 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60794-3, Ed. 3: Optical fibre cables - Part 3: Sectional specification; Outdoor cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60794-3 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60794-3: Optical fibres cables - Part 3: External optical fibre cables - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60794-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60794-3: Optical fibre cables - Part 3: Duct, buried and aerial cables - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60794-3 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |