Loading data. Please wait
Aircraft Deicing Vehicle - Self-Propelled, Large and Small Capacity
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-09-01
Vehicle-Mounted Elevating and Rotating Aerial Devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI A 92.2 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 53.020.01. Dụng cụ nâng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1915-3 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 4: Noise measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1915-4 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace; aircraft de-icing/anti-icing newtonian fluids, ISO type I | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11075 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace - Aircraft de-icing/anti-icing methods with fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11076 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 49.045. Kết cấu và các yếu tố kết cấu 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace; self-proppelled de-icing/anti-icing vehicles; functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11077 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace - Aircraft de-icing/anti-icing non-Newtonian fluids, ISO type II | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11078 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft Ground Support Equipment Vehicle Stability Analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 1328 |
Ngày phát hành | 1974-03-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Enclosed Operators Cabin for Aircraft Ground Deicing Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 5058 |
Ngày phát hành | 1996-06-01 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft Deicing Vehicle - Self-Propelled, Large Capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 1971A |
Ngày phát hành | 1999-03-01 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft Deicing Vehicle - Self-Propelled | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 1971C |
Ngày phát hành | 2011-05-06 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft Deicing Vehicle - Self-Propelled | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 1971C |
Ngày phát hành | 2011-05-06 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft Deicing Vehicle - Self-Propelled, Large Capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 1971A |
Ngày phát hành | 1999-03-01 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft Deicing Vehicle - Self-Propelled, Large Capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 1971 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft Deicing Vehicle - Self-Propelled, Large and Small Capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE ARP 1971B |
Ngày phát hành | 2003-09-01 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |