Loading data. Please wait
Electromechanical switches for use in electrical and electronic equipment - Part 1: Generic specification
Số trang: 139
Ngày phát hành: 2009-07-00
Electromechanical switches for use in electrical and electronic equipment - Part 1 : generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C83-410-1*NF EN 61020-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-01 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 Corrigendum 1*CEI 60027-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-3*CEI 60027-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Rotating electric machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-4*CEI 60027-4 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 6: Control technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-6*CEI 60027-6 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 581: Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 1: general and guidance; amendment 1 to IEC 60068-1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-1: Tests - Test A: Cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-2: Tests - Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-10: Tests - Test J and guidance: Mould growth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-10*CEI 60068-2-10 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test M: Low air pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-13*CEI 60068-2-13 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test T: Test methods for soldeability and resistance to soldering heat of devices with leads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-30: Tests - Test Db: Damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-42: Tests; Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-43: Tests; Test Kd: Hydrogen sulphide test for contacts and connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-43*CEI 60068-2-43 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test XA and guidance: Immersion in cleaning solvents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-45*CEI 60068-2-45 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Guidance to Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-49*CEI 60068-2-49 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-58: Tests - Test Td - Test methods for solderability, resistance to dissolution of metallization and to soldering heat of surface mounting devices (SMD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-58*CEI 60068-2-58 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: test methods; test Z/ABDM: climatic sequence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-61*CEI 60068-2-61 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test L: Dust and sand | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-68*CEI 60068-2-68 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 1: generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-1*CEI 61020-1*QC 960000 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 2: sectional specification for rotary switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-2*CEI 61020-2*QC 960100 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 2: sectional specification for rotary switches; section 1: blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-2-1*CEI 61020-2-1*QC 960101 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment - Part 2: Sectional specification for rotary switches - Section 2: Detail specification for rotary switches with central mounting, 12 positions, 17 mm diameter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-2-2*CEI 61020-2-2*QC 960101XX0001 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 3: sectional specification for in-line package switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-3*CEI 61020-3*QC 960500 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 3: sectional specification for in-line package switches; section 1: blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-3-1*CEI 61020-3-1*QC 960501 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment - Part 3: Sectional specification for in-line package switches - Section 2: Detail specification for dual in-line package (DIP), switches, raised and recessed rocker actuated | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-3-2*CEI 61020-3-2*QC 960501XX001 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 4: sectional specification for lever (toggle) switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-4*CEI 61020-4*QC 960200 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 4: sectional specification for lever (toggle) switches; section 1: blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-4-1*CEI 61020-4-1*QC 960201 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment - Part 4: Sectional specification for lever (toggle) switches - Section 2: Detail specification for one pole, two pole, four pole, sealed lever (toggle) switches, 277 V a.c. maximum, 30 V d.c. maximum, 20 A maximum electrical rating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-4-2*CEI 61020-4-2*QC 960201XX0001 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment - Part 6: Sectional specification for sensitive switches - Section 2: Detail specification for one pole, unsealed subminiature sensitive switches, 250 V maximum, 5 A maximum electrical rating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-6-2*CEI 61020-6-2*QC 960301XX0001 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 5: sectional specification for pushbutton switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-5*CEI 61020-5*QC 960400 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 5: sectional specification for pushbutton switches; section 1: blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-5-1*CEI 61020-5-1*QC 960401 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 6: sectional specification for sensitive switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-6*CEI 61020-6*QC 960300 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 6: sectional specification for sensitive switches; section 1: blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-6-1*CEI 61020-6-1*QC 960301 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment - Part 3: Sectional specification for in-line package switches - Section 2: Detail specification for dual in-line package (DIP), switches, raised and recessed rocker actuated | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-3-2*CEI 61020-3-2*QC 960501XX001 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment - Part 4: Sectional specification for lever (toggle) switches - Section 2: Detail specification for one pole, two pole, four pole, sealed lever (toggle) switches, 277 V a.c. maximum, 30 V d.c. maximum, 20 A maximum electrical rating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-4-2*CEI 61020-4-2*QC 960201XX0001 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment - Part 6: Sectional specification for sensitive switches - Section 2: Detail specification for one pole, unsealed subminiature sensitive switches, 250 V maximum, 5 A maximum electrical rating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-6-2*CEI 61020-6-2*QC 960301XX0001 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment - Part 2: Sectional specification for rotary switches - Section 2: Detail specification for rotary switches with central mounting, 12 positions, 17 mm diameter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-2-2*CEI 61020-2-2*QC 960101XX0001 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 2: sectional specification for rotary switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-2*CEI 61020-2*QC 960100 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 3: sectional specification for in-line package switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-3*CEI 61020-3*QC 960500 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 1: generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-1*CEI 61020-1*QC 960000 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 4: sectional specification for lever (toggle) switches; section 1: blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-4-1*CEI 61020-4-1*QC 960201 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 4: sectional specification for lever (toggle) switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-4*CEI 61020-4*QC 960200 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 3: sectional specification for in-line package switches; section 1: blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-3-1*CEI 61020-3-1*QC 960501 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 2: sectional specification for rotary switches; section 1: blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-2-1*CEI 61020-2-1*QC 960101 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sensitive switches.. Part 1 : General requirements and rules for the preparation of detail specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60163-1*CEI 60163-1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Push-button switches. Part 3: Push-button switches of the multi-cell type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60341-3*CEI 60341-3 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Push-button switches. Part 2 : General rules for drafting specification sheets for push-button switches of the multi-cell type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60341-2*CEI 60341-2 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Push-button switches. Part 1 : General requirements and measuring methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60341-1A*CEI 60341-1A |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Push-button switches. Part 1 : General requirements and measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60341-1*CEI 60341-1 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electrical and electronic equipment - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-1*CEI 61020-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 5: sectional specification for pushbutton switches; section 1: blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-5-1*CEI 61020-5-1*QC 960401 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 6: sectional specification for sensitive switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-6*CEI 61020-6*QC 960300 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical switches for use in electronic equipment; part 6: sectional specification for sensitive switches; section 1: blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61020-6-1*CEI 61020-6-1*QC 960301 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.20. Cái chuyển mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |