Loading data. Please wait
Electromechanical switches for use in electrical and electronic equipment - Part 1 : generic specification
Số trang: 81
Ngày phát hành: 2009-10-01
| Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2-1: Tests - Test A: Cold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2-2: Tests - Test B: Dry heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
| Ngày phát hành | 2007-07-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2-6: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 2007-12-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2-10: Tests - Test J and guidance: Mould growth | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-10*CEI 60068-2-10 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test M: Low air pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-13*CEI 60068-2-13 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test N: Change of temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
| Ngày phát hành | 2009-01-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Tests - Test T: Test methods for soldeability and resistance to soldering heat of devices with leads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2-30: Tests - Test Db: Damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2-42: Tests; Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2-43: Tests; Test Kd: Hydrogen sulphide test for contacts and connections | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-43*CEI 60068-2-43 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test XA and guidance: Immersion in cleaning solvents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-45*CEI 60068-2-45 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Guidance to Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-49*CEI 60068-2-49 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2-58: Tests - Test Td - Test methods for solderability, resistance to dissolution of metallization and to soldering heat of surface mounting devices (SMD) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-58*CEI 60068-2-58 |
| Ngày phát hành | 1999-01-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 2: test methods; test Z/ABDM: climatic sequence | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-61*CEI 60068-2-61 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Tests - Test L: Dust and sand | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-68*CEI 60068-2-68 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 581: Electromechanical components for electronic equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
| Ngày phát hành | 2008-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |