Loading data. Please wait

EN 15033

Room sealed storage water heaters for the production of sanitary hot water using LPG for vehicles and boats

Số trang: 60
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15033
Tên tiêu chuẩn
Room sealed storage water heaters for the production of sanitary hot water using LPG for vehicles and boats
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15033 (2007-02), IDT * BS EN 15033 (2007-03-30), IDT * NF D35-361 (2007-06-01), IDT * SN EN 15033 (2007-03), IDT * OENORM EN 15033 (2007-04-01), IDT * PN-EN 15033 (2006-12-11), IDT * SS-EN 15033 (2006-11-17), IDT * UNE-EN 15033 (2007-10-10), IDT * UNI EN 15033:2007 (2007-02-01), IDT * STN EN 15033 (2007-03-01), IDT * CSN EN 15033 (2007-06-01), IDT * DS/EN 15033 (2007-02-26), IDT * JS 10217 (2013-01-31), IDT * NEN-EN 15033:2006 en (2006-11-01), IDT * SFS-EN 15033:en (2007-07-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (2004-03)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (2001-11)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (2003-09)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (2003-05)
Test gases - Test pressures - Appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 549 (1994-11)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 549
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (2006-05)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1487 (2000-03)
Building valves - Hydraulic safety groups - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1487
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-6 (1995-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-21 (2003-03)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters (IEC 60335-2-21:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-21
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (1997-10)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10239 (2000-09)
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10239
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1949 (2002-08) * EN 50165 (1997-04) * EN 60335-1 (2002-10) * EN 60730-2-9 (2002-05) * ISO 301 (2006-09)
Thay thế cho
prEN 15033 (2006-06)
Room sealed storage water heaters for the production of sanitary hot water using LPG for vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15033
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN 15033 (2004-08)
Room sealed storage water heaters for the production of sanitary hot water using LPG for vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15033
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
47.080. Tàu nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15033 (2006-11)
Room sealed storage water heaters for the production of sanitary hot water using LPG for vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15033
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15033 (2006-06)
Room sealed storage water heaters for the production of sanitary hot water using LPG for vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15033
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boats * Classification * Connections * Construction requirements * Definitions * Design * Energy consumption * Equipment safety * Fans * Gas technology * Heat load * Identification plates * Inlet pressure * Inspection * Installation * Instructions for mounting * Instructions for use * Liquefied petroleum gas * Liquefied petroleum gas installations * Marking * Mathematical calculations * Nominal thermal load * Operational instructions * Safety * Safety devices * Safety requirements * Sanitary appliances * Specification (approval) * Storage water heaters * Supplies of water * Test gases * Testing * Testing conditions * Tightness * Type testing * Utilization of energy * Vehicles * Vessels * Warning notices * Water boilers * Water heaters * Water supply * Water temperature * Density * Impermeability * Freedom from holes * Lines
Số trang
60