Loading data. Please wait
Room sealed storage water heaters for the production of sanitary hot water using LPG for vehicles and boats
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2006-11-00
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 125 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multifunctional controls for gas burning appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 126 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 161 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 298 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test gases - Test pressures - Appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 549 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1057 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building valves - Hydraulic safety groups - Tests and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1487 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters (IEC 60335-2-21:2002, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-21 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft - Liquefied petroleum gas (LPG) systems (ISO 10239:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10239 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 262 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Room sealed storage water heaters for the production of sanitary hot water using LPG for vehicles and boats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15033 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Room sealed storage water heaters for the production of sanitary hot water using LPG for vehicles and boats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15033 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Room sealed storage water heaters for the production of sanitary hot water using LPG for vehicles and boats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15033 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Room sealed storage water heaters for the production of sanitary hot water using LPG for vehicles and boats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15033 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas |
Trạng thái | Có hiệu lực |