Loading data. Please wait
Sterilization of health care products. Requirements for validation and routine control of moist heat sterilization in health care facilities
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-00-00
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11607 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of ISO 9001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13485 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.020. Y học nói chung 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of ISO 9002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13488 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use. Part 2-041. Particular requirements for autoclaves using steam for the treatment of medical materials and for laboratory processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 61010-2-041 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems. Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems. Model for quality assurance in productoin, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices. Microbiological methods. Part 1. Estimation of population of microorganisms on products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 11737-1 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.10. Vi sinh học y tế 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products. Requirements for validation and routine control of moist heat sterilization in health care facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 13683 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |