Loading data. Please wait

DIN EN 351-2

Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood; German version EN 351-2:2007

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2007-10-00

Liên hệ
This part of EN 351 gives guidance on the general procedures to be used in obtaining samples of preservative-treated wood for the determination of penetration and retention of wood preservative.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 351-2
Tên tiêu chuẩn
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood; German version EN 351-2:2007
Ngày phát hành
2007-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 351-2 (2007-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 350-2 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 351-1 (2007-07)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1001-2 (2005-08)
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1001-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12490 (1998-11)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Determination of the penetration and retention of creosote in treated wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12490
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 351-2 (1995-08)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood; German version EN 351-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 351-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 351-2 (2005-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 351-2 (1995-08)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood; German version EN 351-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 351-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 351-2 (2007-10)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood; German version EN 351-2:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 351-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 351-2 (2005-08) * DIN EN 351-2 (1990-09)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Definitions * Durability * Guide books * Impregnation * Investigations * Materials testing * Penetration tests * Permanency * Sampling * Sampling methods * Solid wood * Specification (approval) * Wood * Wood preservatives * Wood products * Wood technology
Số trang
16