Loading data. Please wait

EN 12490

Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Determination of the penetration and retention of creosote in treated wood

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12490
Tên tiêu chuẩn
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Determination of the penetration and retention of creosote in treated wood
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12490 (1999-01), IDT * BS EN 12490 (1999-06-15), IDT * NF T72-074 (1999-10-01), IDT * SN EN 12490 (1999-06), IDT * OENORM EN 12490 (1999-02-01), IDT * PN-EN 12490 (2001-04-30), IDT * SS-EN 12490 (1998-12-18), IDT * UNE-EN 12490 (1999-05-07), IDT * TS EN 12490 (2004-04-12), IDT * STN EN 12490 (2001-04-01), IDT * CSN EN 12490 (1999-12-01), IDT * DS/EN 12490 (1999-09-07), IDT * NEN-EN 12490:1998 en (1998-11-01), IDT * SFS-EN 12490:en (2001-08-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 351-1 (1995-05)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 351-2 (1995-05)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-2
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04) * ISO 3131 (1975-11)
Thay thế cho
prEN 12490 (1998-07)
Thay thế bằng
EN 12490 (2010-06)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Determination of the penetration and retention of creosote in treated wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12490
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12490 (2010-06)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Determination of the penetration and retention of creosote in treated wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12490
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12490 (1998-11)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Determination of the penetration and retention of creosote in treated wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12490
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12490 (1998-07) * prEN 12490 (1996-08)
Từ khóa
Classification systems * Definitions * Durability * Hazards * Holding capacity * Impregnating materials * Impregnation * Materials testing * Penetration depths * Permanency * Solid wood * Specification (approval) * Wood * Wood preservatives * Wood products * Wood technology
Số trang