Loading data. Please wait

EN 12490

Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Determination of the penetration and retention of creosote in treated wood

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies the reference methods for determining the penetration and retention of creosote in timber freshly treated with creosote, principally in order to ascertain whether the treated timber conforms to specifications written in terms of EN 351-1. It also provides guidance on the acquisition of test samples and their handling between sampling and analysis. NOTE In the day-to-day practice at the plant, other methods (e. g. weighing the charge before and after treatment) can be used for determining the retention, provided that a significant relationship can be established with this method.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12490
Tên tiêu chuẩn
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Determination of the penetration and retention of creosote in treated wood
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12490 (2010-11), IDT * BS EN 12490 (2010-08-31), IDT * NF T72-074 (2010-09-01), IDT * SN EN 12490 (2010), IDT * OENORM EN 12490 (2010-08-01), IDT * PN-EN 12490 (2010-07-13), IDT * PN-EN 12490 (2012-09-28), IDT * SS-EN 12490 (2010-07-13), IDT * UNE-EN 12490 (2010-09-29), IDT * UNI EN 12490:2010 (2010-09-09), IDT * STN EN 12490 (2010-11-01), IDT * CSN EN 12490 (2011-01-01), IDT * DS/EN 12490 (2010-09-28), IDT * NEN-EN 12490:2010 en (2010-07-01), IDT * SFS-EN 12490:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 351-1 (2007-07)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 351-2 (2007-07)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04) * ISO 3131 (1975-11)
Thay thế cho
EN 12490 (1998-11)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Determination of the penetration and retention of creosote in treated wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12490
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12490 (2010-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12490 (2010-06)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Determination of the penetration and retention of creosote in treated wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12490
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12490 (1998-11)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Determination of the penetration and retention of creosote in treated wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12490
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12490 (2010-02) * prEN 12490 (2008-09) * prEN 12490 (1998-07) * prEN 12490 (1996-08)
Từ khóa
Creosote * Definitions * Durability * Holding capacity * Impregnating materials * Impregnation * Materials testing * Penetration depths * Permanency * Sampling methods * Solid wood * Specification (approval) * Wood * Wood preservatives * Wood products * Wood technology
Số trang
15