Loading data. Please wait

EN 351-2

Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 351-2
Tên tiêu chuẩn
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood
Ngày phát hành
1995-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 351-2 (1995-08), IDT * BS EN 351-2 (1996-03-15), IDT * NF B50-105-2 (1995-09-01), IDT * ISO/DIS 15385-2 (1996-08), IDT * SN EN 351-2 (1995), IDT * SN EN 351-2 (2007), IDT * OENORM EN 351-2 (1995-11-01), IDT * PN-EN 351-2 (2000-07-03), IDT * SS-EN 351-2 (1995-11-24), IDT * UNE-EN 351-2 (1996-05-10), IDT * STN EN 351-2 (1997-09-01), IDT * CSN EN 351-2 (1997-10-01), IDT * DS/EN 351-2 (1997-08-06), IDT * NEN-EN 351-2:1995 en (1995-06-01), IDT * SFS-EN 351-2 (1998-01-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 351-1 (1995-01) * ISO 2859-1 (1989-08)
Thay thế cho
prEN 351-2 (1995-01)
Thay thế bằng
EN 351-2 (2007-07)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 351-2 (2007-07)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 351-2 (1995-05)
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 2: Guidance on sampling for the analysis of preservative-treated wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 351-2
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 351-2 (1995-01) * prEN 351-2 (1992-03) * prEN 351-2 (1990-05)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Definitions * Durability * Guide books * Impregnation * Investigations * Materials testing * Permanency * Sampling * Sampling methods * Solid wood * Specification (approval) * Wood * Wood preservatives * Wood products * Wood technology
Số trang