Loading data. Please wait

prETS 300177

Terminal equipment (TE); videotex; photographic syntax (T/TE 06-06)

Số trang: 113
Ngày phát hành: 1991-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300177
Tên tiêu chuẩn
Terminal equipment (TE); videotex; photographic syntax (T/TE 06-06)
Ngày phát hành
1991-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300072 (1990-11)
Terminal Equipment (TE) - Videotex presentation layer protocol - Videotex presentation layer data syntax (Endorsement of the English version ETS 300072:1990 + A1:1996 as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300072
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300076 (1990-11)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300076
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 646 (1983-07)
Information processing; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 646
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2375 (1985-11)
Data processing; Procedure for registration of escape sequences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2375
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9281-1 (1990-08)
Information technology; picture coding methods; part 1: identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9281-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9281-2 (1990-08)
Information technology; picture coding methods; part 2: procedure for registration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9281-2
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300079 (1991-07) * ISO 2022 (1986-05) * ISO 6937-1 (1983-11) * ISO 10918 * ITU-T F.300 (1988) * ITU-T H.261 (1990) * ITU-T T.51 (1988) * ITU-T T.61 (1988) * ITU-T T.101 (1988) * CCIR 601-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300177 (1992-06)
Terminal Equipment (TE); videotex; photographic syntax
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300177
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300177 (1995-01)
Terminal Equipment (TE) - Videotex - Photographic syntax
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300177
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300177 (1992-09)
Terminal Equipment (TE); videotex; photographic syntax
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300177
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300177 (1992-06)
Terminal Equipment (TE); videotex; photographic syntax
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300177
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300177 (1991-09)
Terminal equipment (TE); videotex; photographic syntax (T/TE 06-06)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300177
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication equipment * Computer graphics * Data transmission * Syntax * Telecommunication * Telecommunication systems * Telecommunications * Teletext * Terminals * Videotex * Graphic data processing
Số trang
113