Loading data. Please wait
Terminal Equipment (TE); videotex; photographic syntax
Số trang: 128
Ngày phát hành: 1992-06-00
Terminal Equipment (TE) - Videotex presentation layer protocol - Videotex presentation layer data syntax (Endorsement of the English version ETS 300072:1990 + A1:1996 as German standard) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300072 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300076 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex end-to-end protocols; circuit mode DTE-DTE | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300079 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; picture coding methods; part 1: identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9281-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; picture coding methods; part 2: procedure for registration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9281-2 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal equipment (TE); videotex; photographic syntax (T/TE 06-06) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300177 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal Equipment (TE); videotex; photographic syntax | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300177 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal Equipment (TE) - Videotex - Photographic syntax | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300177 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal Equipment (TE); videotex; photographic syntax | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300177 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal Equipment (TE); videotex; photographic syntax | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300177 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal equipment (TE); videotex; photographic syntax (T/TE 06-06) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300177 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |