Loading data. Please wait

ETS 300076

Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1990-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300076
Tên tiêu chuẩn
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Ngày phát hành
1990-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300076 (1992-02), IDT * SN ETS 300076 (1990), IDT * OENORM ETS 300076 (1991-08-01), IDT * SS-ETS 300076 (1991-09-11), IDT * STN ETS 300 076 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prETS 300076 (1990-06)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300076
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300076 (1992-08)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300076
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300076 (1990-11)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300076
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300076 (1994-12)
Terminal Equipment (TE) - Videotex - Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300076
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300076 (1992-08)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300076
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300076 (1990-06)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300076
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300076 (1990-11)
Từ khóa
Communication equipment * ETSI * Identification * Physical layers * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Teletext * Terminal devices * Terminals * Transmission protocol
Số trang
8