Loading data. Please wait
prETS 300076Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1990-06-00
| Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300076 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal Equipment (TE) - Videotex - Terminal Facility Identifier (TFI) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300076 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300076 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300076 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300076 |
| Ngày phát hành | 1990-06-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |