Loading data. Please wait

ETS 300177

Terminal Equipment (TE); videotex; photographic syntax

Số trang: 128
Ngày phát hành: 1992-09-00

Liên hệ
To specify Photographic Display for videotex
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300177
Tên tiêu chuẩn
Terminal Equipment (TE); videotex; photographic syntax
Ngày phát hành
1992-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300177 (1993-09), IDT * OENORM ETS 300177 (1993-04-01), IDT * SS-ETS 300177 (1993-01-04), IDT * STN ETS 300 177 (1994-01-01), IDT * STN ETS 300 177 (2002-07-01), IDT * CSN ETS 300 177 (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300072 (1990-11)
Terminal Equipment (TE) - Videotex presentation layer protocol - Videotex presentation layer data syntax (Endorsement of the English version ETS 300072:1990 + A1:1996 as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300072
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300076 (1992-08)
Terminal Equipment (TE); videotex; Terminal Facility Identifier (TFI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300076
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300079 (1991-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex end-to-end protocols; circuit mode DTE-DTE
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300079
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9281-1 (1990-08)
Information technology; picture coding methods; part 1: identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9281-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9281-2 (1990-08)
Information technology; picture coding methods; part 2: procedure for registration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9281-2
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 646 (1990) * ISO 2022 (1986-05) * ISO 2375 (1991) * ISO 6937-1 (1991) * ISO/IEC DIS 10918 * ITU-T F.300 (1988) * ITU-T H.261 (1988) * ITU-T T.51 (1988) * ITU-T T.61 (1988) * ITU-T T.81 (1992-09) * CCITT T.101 (1990) * CCIR 601-1 (1986)
Thay thế cho
prETS 300177 (1992-06)
Terminal Equipment (TE); videotex; photographic syntax
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300177
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300177 (1995-01)
Terminal Equipment (TE) - Videotex - Photographic syntax
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300177
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300177 (1995-01)
Terminal Equipment (TE) - Videotex - Photographic syntax
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300177
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300177 (1992-09)
Terminal Equipment (TE); videotex; photographic syntax
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300177
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300177 (1992-06)
Terminal Equipment (TE); videotex; photographic syntax
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300177
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300177 (1991-09)
Terminal equipment (TE); videotex; photographic syntax (T/TE 06-06)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300177
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication equipment * Communication service * Computer graphics * Definitions * ETSI * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Teletext * Terminal devices * Transfer syntax * Videotex * Graphic data processing
Số trang
128